LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
09:28:03 - Thứ tư
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2554

Lịch âm 2554

Lịch Âm 2554 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2554

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Giáp Ngọ 2554. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2554.
Với 12 tháng lịch của năm 2554 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2554

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2554

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
25
Nhâm Ngọ
1
26/11
Quý Mùi
2
27
Giáp Thân
3
28
Ất Dậu
4
29
Bính Tuất
5
1/12
Đinh Hợi
6
2
Mậu Tý
7
3
Kỷ Sửu
8
4
Canh Dần
9
5
Tân Mão
10
6
Nhâm Thìn
11
7
Quý Tỵ
12
8
Giáp Ngọ
13
9
Ất Mùi
14
10
Bính Thân
15
11
Đinh Dậu
16
12
Mậu Tuất
17
13
Kỷ Hợi
18
14
Canh Tý
19
15
Tân Sửu
20
16
Nhâm Dần
21
17
Quý Mão
22
18
Giáp Thìn
23
19
Ất Tỵ
24
20
Bính Ngọ
25
21
Đinh Mùi
26
22
Mậu Thân
27
23
Kỷ Dậu
28
24
Canh Tuất
29
25
Tân Hợi
30
26
Nhâm Tý
31
27
Quý Sửu
1
28/12
Giáp Dần
2
29
Ất Mão
3
30
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2554

Lịch âm tháng 2 năm 2554

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
24
Canh Tuất
29
25
Tân Hợi
30
26
Nhâm Tý
31
27
Quý Sửu
1
28/12
Giáp Dần
2
29
Ất Mão
3
30
Bính Thìn
4
1/1
Đinh Tỵ
5
2
Mậu Ngọ
6
3
Kỷ Mùi
7
4
Canh Thân
8
5
Tân Dậu
9
6
Nhâm Tuất
10
7
Quý Hợi
11
8
Giáp Tý
12
9
Ất Sửu
13
10
Bính Dần
14
11
Đinh Mão
15
12
Mậu Thìn
16
13
Kỷ Tỵ
17
14
Canh Ngọ
18
15
Tân Mùi
19
16
Nhâm Thân
20
17
Quý Dậu
21
18
Giáp Tuất
22
19
Ất Hợi
23
20
Bính Tý
24
21
Đinh Sửu
25
22
Mậu Dần
26
23
Kỷ Mão
27
24
Canh Thìn
28
25
Tân Tỵ
1
26/1
Nhâm Ngọ
2
27
Quý Mùi
3
28
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2554

Lịch âm tháng 3 năm 2554

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
22
Mậu Dần
26
23
Kỷ Mão
27
24
Canh Thìn
28
25
Tân Tỵ
1
26/1
Nhâm Ngọ
2
27
Quý Mùi
3
28
Giáp Thân
4
29
Ất Dậu
5
1/2
Bính Tuất
6
2
Đinh Hợi
7
3
Mậu Tý
8
4
Kỷ Sửu
9
5
Canh Dần
10
6
Tân Mão
11
7
Nhâm Thìn
12
8
Quý Tỵ
13
9
Giáp Ngọ
14
10
Ất Mùi
15
11
Bính Thân
16
12
Đinh Dậu
17
13
Mậu Tuất
18
14
Kỷ Hợi
19
15
Canh Tý
20
16
Tân Sửu
21
17
Nhâm Dần
22
18
Quý Mão
23
19
Giáp Thìn
24
20
Ất Tỵ
25
21
Bính Ngọ
26
22
Đinh Mùi
27
23
Mậu Thân
28
24
Kỷ Dậu
29
25
Canh Tuất
30
26
Tân Hợi
31
27
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2554

Lịch âm tháng 4 năm 2554

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
28/2
Quý Sửu
2
29
Giáp Dần
3
1/3
Ất Mão
4
2
Bính Thìn
5
3
Đinh Tỵ
6
4
Mậu Ngọ
7
5
Kỷ Mùi
8
6
Canh Thân
9
7
Tân Dậu
10
8
Nhâm Tuất
11
9
Quý Hợi
12
10
Giáp Tý
13
11
Ất Sửu
14
12
Bính Dần
15
13
Đinh Mão
16
14
Mậu Thìn
17
15
Kỷ Tỵ
18
16
Canh Ngọ
19
17
Tân Mùi
20
18
Nhâm Thân
21
19
Quý Dậu
22
20
Giáp Tuất
23
21
Ất Hợi
24
22
Bính Tý
25
23
Đinh Sửu
26
24
Mậu Dần
27
25
Kỷ Mão
28
26
Canh Thìn
29
27
Tân Tỵ
30
28
Nhâm Ngọ
1
29/3
Quý Mùi
2
30
Giáp Thân
3
1/4
Ất Dậu
4
2
Bính Tuất
5
3
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2554

Lịch âm tháng 5 năm 2554

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
27
Tân Tỵ
30
28
Nhâm Ngọ
1
29/3
Quý Mùi
2
30
Giáp Thân
3
1/4
Ất Dậu
4
2
Bính Tuất
5
3
Đinh Hợi
6
4
Mậu Tý
7
5
Kỷ Sửu
8
6
Canh Dần
9
7
Tân Mão
10
8
Nhâm Thìn
11
9
Quý Tỵ
12
10
Giáp Ngọ
13
11
Ất Mùi
14
12
Bính Thân
15
13
Đinh Dậu
16
14
Mậu Tuất
17
15
Kỷ Hợi
18
16
Canh Tý
19
17
Tân Sửu
20
18
Nhâm Dần
21
19
Quý Mão
22
20
Giáp Thìn
23
21
Ất Tỵ
24
22
Bính Ngọ
25
23
Đinh Mùi
26
24
Mậu Thân
27
25
Kỷ Dậu
28
26
Canh Tuất
29
27
Tân Hợi
30
28
Nhâm Tý
31
29
Quý Sửu
1
1/5
Giáp Dần
2
2
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2554

Lịch âm tháng 6 năm 2554

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
25
Kỷ Dậu
28
26
Canh Tuất
29
27
Tân Hợi
30
28
Nhâm Tý
31
29
Quý Sửu
1
1/5
Giáp Dần
2
2
Ất Mão
3
3
Bính Thìn
4
4
Đinh Tỵ
5
5
Mậu Ngọ
6
6
Kỷ Mùi
7
7
Canh Thân
8
8
Tân Dậu
9
9
Nhâm Tuất
10
10
Quý Hợi
11
11
Giáp Tý
12
12
Ất Sửu
13
13
Bính Dần
14
14
Đinh Mão
15
15
Mậu Thìn
16
16
Kỷ Tỵ
17
17
Canh Ngọ
18
18
Tân Mùi
19
19
Nhâm Thân
20
20
Quý Dậu
21
21
Giáp Tuất
22
22
Ất Hợi
23
23
Bính Tý
24
24
Đinh Sửu
25
25
Mậu Dần
26
26
Kỷ Mão
27
27
Canh Thìn
28
28
Tân Tỵ
29
29
Nhâm Ngọ
30
30
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2554

Lịch âm tháng 7 năm 2554

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
1/6
Giáp Thân
2
2
Ất Dậu
3
3
Bính Tuất
4
4
Đinh Hợi
5
5
Mậu Tý
6
6
Kỷ Sửu
7
7
Canh Dần
8
8
Tân Mão
9
9
Nhâm Thìn
10
10
Quý Tỵ
11
11
Giáp Ngọ
12
12
Ất Mùi
13
13
Bính Thân
14
14
Đinh Dậu
15
15
Mậu Tuất
16
16
Kỷ Hợi
17
17
Canh Tý
18
18
Tân Sửu
19
19
Nhâm Dần
20
20
Quý Mão
21
21
Giáp Thìn
22
22
Ất Tỵ
23
23
Bính Ngọ
24
24
Đinh Mùi
25
25
Mậu Thân
26
26
Kỷ Dậu
27
27
Canh Tuất
28
28
Tân Hợi
29
29
Nhâm Tý
30
1/7
Quý Sửu
31
2
Giáp Dần
1
3/7
Ất Mão
2
4
Bính Thìn
3
5
Đinh Tỵ
4
6
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2554

Lịch âm tháng 8 năm 2554

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
29
Nhâm Tý
30
1/7
Quý Sửu
31
2
Giáp Dần
1
3/7
Ất Mão
2
4
Bính Thìn
3
5
Đinh Tỵ
4
6
Mậu Ngọ
5
7
Kỷ Mùi
6
8
Canh Thân
7
9
Tân Dậu
8
10
Nhâm Tuất
9
11
Quý Hợi
10
12
Giáp Tý
11
13
Ất Sửu
12
14
Bính Dần
13
15
Đinh Mão
14
16
Mậu Thìn
15
17
Kỷ Tỵ
16
18
Canh Ngọ
17
19
Tân Mùi
18
20
Nhâm Thân
19
21
Quý Dậu
20
22
Giáp Tuất
21
23
Ất Hợi
22
24
Bính Tý
23
25
Đinh Sửu
24
26
Mậu Dần
25
27
Kỷ Mão
26
28
Canh Thìn
27
29
Tân Tỵ
28
30
Nhâm Ngọ
29
1/8
Quý Mùi
30
2
Giáp Thân
31
3
Ất Dậu
1
4/8
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2554

Lịch âm tháng 9 năm 2554

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
28
Canh Thìn
27
29
Tân Tỵ
28
30
Nhâm Ngọ
29
1/8
Quý Mùi
30
2
Giáp Thân
31
3
Ất Dậu
1
4/8
Bính Tuất
2
5
Đinh Hợi
3
6
Mậu Tý
4
7
Kỷ Sửu
5
8
Canh Dần
6
9
Tân Mão
7
10
Nhâm Thìn
8
11
Quý Tỵ
9
12
Giáp Ngọ
10
13
Ất Mùi
11
14
Bính Thân
12
15
Đinh Dậu
13
16
Mậu Tuất
14
17
Kỷ Hợi
15
18
Canh Tý
16
19
Tân Sửu
17
20
Nhâm Dần
18
21
Quý Mão
19
22
Giáp Thìn
20
23
Ất Tỵ
21
24
Bính Ngọ
22
25
Đinh Mùi
23
26
Mậu Thân
24
27
Kỷ Dậu
25
28
Canh Tuất
26
29
Tân Hợi
27
30
Nhâm Tý
28
1/9
Quý Sửu
29
2
Giáp Dần
30
3
Ất Mão
1
4/9
Bính Thìn
2
5
Đinh Tỵ
3
6
Mậu Ngọ
4
7
Kỷ Mùi
5
8
Canh Thân
6
9
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2554

Lịch âm tháng 10 năm 2554

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
3
Ất Mão
1
4/9
Bính Thìn
2
5
Đinh Tỵ
3
6
Mậu Ngọ
4
7
Kỷ Mùi
5
8
Canh Thân
6
9
Tân Dậu
7
10
Nhâm Tuất
8
11
Quý Hợi
9
12
Giáp Tý
10
13
Ất Sửu
11
14
Bính Dần
12
15
Đinh Mão
13
16
Mậu Thìn
14
17
Kỷ Tỵ
15
18
Canh Ngọ
16
19
Tân Mùi
17
20
Nhâm Thân
18
21
Quý Dậu
19
22
Giáp Tuất
20
23
Ất Hợi
21
24
Bính Tý
22
25
Đinh Sửu
23
26
Mậu Dần
24
27
Kỷ Mão
25
28
Canh Thìn
26
29
Tân Tỵ
27
1/10
Nhâm Ngọ
28
2
Quý Mùi
29
3
Giáp Thân
30
4
Ất Dậu
31
5
Bính Tuất
1
6/10
Đinh Hợi
2
7
Mậu Tý
3
8
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2554

Lịch âm tháng 11 năm 2554

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
2
Quý Mùi
29
3
Giáp Thân
30
4
Ất Dậu
31
5
Bính Tuất
1
6/10
Đinh Hợi
2
7
Mậu Tý
3
8
Kỷ Sửu
4
9
Canh Dần
5
10
Tân Mão
6
11
Nhâm Thìn
7
12
Quý Tỵ
8
13
Giáp Ngọ
9
14
Ất Mùi
10
15
Bính Thân
11
16
Đinh Dậu
12
17
Mậu Tuất
13
18
Kỷ Hợi
14
19
Canh Tý
15
20
Tân Sửu
16
21
Nhâm Dần
17
22
Quý Mão
18
23
Giáp Thìn
19
24
Ất Tỵ
20
25
Bính Ngọ
21
26
Đinh Mùi
22
27
Mậu Thân
23
28
Kỷ Dậu
24
29
Canh Tuất
25
30
Tân Hợi
26
1/11
Nhâm Tý
27
2
Quý Sửu
28
3
Giáp Dần
29
4
Ất Mão
30
5
Bính Thìn
1
6/11
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2554

Lịch âm tháng 12 năm 2554

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
30
Tân Hợi
26
1/11
Nhâm Tý
27
2
Quý Sửu
28
3
Giáp Dần
29
4
Ất Mão
30
5
Bính Thìn
1
6/11
Đinh Tỵ
2
7
Mậu Ngọ
3
8
Kỷ Mùi
4
9
Canh Thân
5
10
Tân Dậu
6
11
Nhâm Tuất
7
12
Quý Hợi
8
13
Giáp Tý
9
14
Ất Sửu
10
15
Bính Dần
11
16
Đinh Mão
12
17
Mậu Thìn
13
18
Kỷ Tỵ
14
19
Canh Ngọ
15
20
Tân Mùi
16
21
Nhâm Thân
17
22
Quý Dậu
18
23
Giáp Tuất
19
24
Ất Hợi
20
25
Bính Tý
21
26
Đinh Sửu
22
27
Mậu Dần
23
28
Kỷ Mão
24
29
Canh Thìn
25
30
Tân Tỵ
26
1/12
Nhâm Ngọ
27
2
Quý Mùi
28
3
Giáp Thân
29
4
Ất Dậu
30
5
Bính Tuất
31
6
Đinh Hợi
1
7/12
Mậu Tý
2
8
Kỷ Sửu
3
9
Canh Dần
4
10
Tân Mão
5
11
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2554
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2554 âm lịch 2554 tết 2554 lịch tết 2554 tết nguyên đán 2554 lịch âm dương 2554

Ngày lễ, Sự kiện năm 2554

Ngày lễ dương lịch năm 2554

Dương lịch Tên ngày
1/1/2554
Tết Dương lịch
9/1/2554
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2554
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2554
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2554
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2554
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2554
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2554
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2554
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2554
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2554
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2554
Tết Thanh minh
22/4/2554
Ngày Trái đất
30/4/2554
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2554
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2554
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2554
Ngày của mẹ
19/5/2554
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2554
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2554
Ngày của cha
21/6/2554
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2554
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2554
Ngày dân số thế giới
27/7/2554
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2554
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2554
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2554
Ngày Quốc Khánh
10/9/2554
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2554
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2554
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2554
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2554
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2554
Ngày Hallowen
9/11/2554
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2554
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2554
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2554
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2554
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2554
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2554
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2554

Âm lịch Tên ngày
1/1/2554
Tết Nguyên Đán
13/1/2554
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2554
Tết Nguyên tiêu
2/2/2554
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2554
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2554
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2554
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2554
Tết Hàn thực
14/4/2554
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2554
Lễ Phật Đản
5/5/2554
Tết Đoan Ngọ
3/6/2554
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2554
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2554
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2554
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2554
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2554
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2554
Vu Lan
1/8/2554
Tết Katê
15/8/2554
Tết Trung Thu
9/9/2554
Tết Trùng Cửu
10/10/2554
Tết Trùng Thập
15/11/2554
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2554
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2554
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2554

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Giáp Ngọ 2554

Năm Giáp Ngọ 2554 là năm Con Ngựa

Thời gian bắt đầu của năm Giáp Ngọ 2554 bắt đầu từ ngày 4/2/2554 tới hết ngày 23/01/2555 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2554 đến hết ngày 29/12/2554. Tổng cộng 353 ngày.

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.
Người sinh vào năm con Ngựa là những người làm việc chăm chỉ và có tinh thần độc lập trong cuộc sống. Họ cũng là người vui vẻ và thân thiện, tuy có lúc hơi buớng bỉnh. Trong đời sống tình cảm, họ có thể yêu rất dễ dàng những cũng chia tay nhanh chóng. Họ cũng là người rất ham họat động và đôi lúc có những quyết định vội vàng.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.